Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS SAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 7
50.00 17
100.00 35
200.00 70
500.00 174
1000.00 348
2000.00 696
5000.00 1741
10,000.00 3482
20,000.00 6964
50,000.00 17,411
100,000.00 34,822
200,000.00 69,643
500,000.00 174,108
1,000,000.00 348,216
2,000,000.00 696,432
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GHS
coinmill.com
2 5.74
5 14.36
10 28.72
20 57.44
50 143.59
100 287.18
200 574.36
500 1435.89
1000 2871.78
2000 5743.56
5000 14,358.90
10,000 28,717.79
20,000 57,435.59
50,000 143,588.97
100,000 287,177.94
200,000 574,355.88
500,000 1,435,889.71
SAR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ