Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GHS SAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 7
50.00 17
100.00 34
200.00 68
500.00 170
1000.00 339
2000.00 679
5000.00 1697
10,000.00 3393
20,000.00 6786
50,000.00 16,966
100,000.00 33,932
200,000.00 67,864
500,000.00 169,661
1,000,000.00 339,321
2,000,000.00 678,643
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR GHS
coinmill.com
2 5.89
5 14.74
10 29.47
20 58.94
50 147.35
100 294.71
200 589.41
500 1473.53
1000 2947.06
2000 5894.12
5000 14,735.29
10,000 29,470.59
20,000 58,941.18
50,000 147,352.94
100,000 294,705.88
200,000 589,411.76
500,000 1,473,529.41
SAR tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ