Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


GHS SDG
coinmill.com
10.00 541.66
20.00 1083.32
50.00 2708.30
100.00 5416.60
200.00 10,833.20
500.00 27,083.00
1000.00 54,166.00
2000.00 108,332.01
5000.00 270,830.01
10,000.00 541,660.03
20,000.00 1,083,320.06
50,000.00 2,708,300.14
100,000.00 5,416,600.29
200,000.00 10,833,200.57
500,000.00 27,083,001.43
1,000,000.00 54,166,002.87
2,000,000.00 108,332,005.74
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG GHS
coinmill.com
500.00 9.23
1000.00 18.46
2000.00 36.92
5000.00 92.31
10,000.00 184.62
20,000.00 369.24
50,000.00 923.09
100,000.00 1846.18
200,000.00 3692.35
500,000.00 9230.88
1,000,000.00 18,461.76
2,000,000.00 36,923.53
5,000,000.00 92,308.82
10,000,000.00 184,617.65
20,000,000.00 369,235.29
50,000,000.00 923,088.24
100,000,000.00 1,846,176.47
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ