Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


GHS TMT
coinmill.com
10.00 3
20.00 6
50.00 16
100.00 32
200.00 63
500.00 158
1000.00 316
2000.00 631
5000.00 1578
10,000.00 3157
20,000.00 6314
50,000.00 15,785
100,000.00 31,569
200,000.00 63,138
500,000.00 157,846
1,000,000.00 315,692
2,000,000.00 631,383
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT GHS
coinmill.com
2 6.34
5 15.84
10 31.68
20 63.35
50 158.38
100 316.76
200 633.53
500 1583.82
1000 3167.65
2000 6335.29
5000 15,838.24
10,000 31,676.47
20,000 63,352.94
50,000 158,382.35
100,000 316,764.71
200,000 633,529.41
500,000 1,583,823.53
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ