Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


GHS TOP
coinmill.com
10.00 2.17
20.00 4.34
50.00 10.86
100.00 21.71
200.00 43.42
500.00 108.56
1000.00 217.11
2000.00 434.23
5000.00 1085.57
10,000.00 2171.14
20,000.00 4342.27
50,000.00 10,855.68
100,000.00 21,711.37
200,000.00 43,422.73
500,000.00 108,556.83
1,000,000.00 217,113.67
2,000,000.00 434,227.33
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TOP GHS
coinmill.com
2.00 9.21
5.00 23.03
10.00 46.06
20.00 92.12
50.00 230.29
100.00 460.59
200.00 921.18
500.00 2302.94
1000.00 4605.88
2000.00 9211.76
5000.00 23,029.41
10,000.00 46,058.82
20,000.00 92,117.65
50,000.00 230,294.12
100,000.00 460,588.24
200,000.00 921,176.47
500,000.00 2,302,941.18
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ