Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


GHS VND
coinmill.com
10.00 21,200
20.00 42,400
50.00 106,000
100.00 212,200
200.00 424,200
500.00 1,060,600
1000.00 2,121,000
2000.00 4,242,000
5000.00 10,605,200
10,000.00 21,210,200
20,000.00 42,420,400
50,000.00 106,051,200
100,000.00 212,102,400
200,000.00 424,204,600
500,000.00 1,060,511,600
1,000,000.00 2,121,023,000
2,000,000.00 4,242,046,200
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND GHS
coinmill.com
20,000 9.43
50,000 23.57
100,000 47.15
200,000 94.29
500,000 235.74
1,000,000 471.47
2,000,000 942.94
5,000,000 2357.35
10,000,000 4714.71
20,000,000 9429.41
50,000,000 23,573.53
100,000,000 47,147.06
200,000,000 94,294.12
500,000,000 235,735.29
1,000,000,000 471,470.59
2,000,000,000 942,941.18
5,000,000,000 2,357,352.94
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ