Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GHS XAF
coinmill.com
10.00 534
20.00 1068
50.00 2669
100.00 5339
200.00 10,678
500.00 26,694
1000.00 53,388
2000.00 106,776
5000.00 266,941
10,000.00 533,882
20,000.00 1,067,764
50,000.00 2,669,409
100,000.00 5,338,819
200,000.00 10,677,637
500,000.00 26,694,094
1,000,000.00 53,388,187
2,000,000.00 106,776,374
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GHS
coinmill.com
500 9.37
1000 18.73
2000 37.46
5000 93.65
10,000 187.31
20,000 374.61
50,000 936.54
100,000 1873.07
200,000 3746.15
500,000 9365.37
1,000,000 18,730.74
2,000,000 37,461.47
5,000,000 93,653.68
10,000,000 187,307.35
20,000,000 374,614.71
50,000,000 936,536.76
100,000,000 1,873,073.53
XAF tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ