Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GHS XAF
coinmill.com
10.00 523
20.00 1045
50.00 2613
100.00 5226
200.00 10,451
500.00 26,128
1000.00 52,256
2000.00 104,512
5000.00 261,279
10,000.00 522,558
20,000.00 1,045,117
50,000.00 2,612,792
100,000.00 5,225,584
200,000.00 10,451,168
500,000.00 26,127,919
1,000,000.00 52,255,838
2,000,000.00 104,511,677
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GHS
coinmill.com
500 9.57
1000 19.14
2000 38.27
5000 95.68
10,000 191.37
20,000 382.73
50,000 956.83
100,000 1913.66
200,000 3827.32
500,000 9568.31
1,000,000 19,136.62
2,000,000 38,273.24
5,000,000 95,683.09
10,000,000 191,366.18
20,000,000 382,732.35
50,000,000 956,830.88
100,000,000 1,913,661.76
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ