Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


GHS XAF
coinmill.com
10.00 551
20.00 1103
50.00 2757
100.00 5515
200.00 11,029
500.00 27,574
1000.00 55,147
2000.00 110,295
5000.00 275,737
10,000.00 551,474
20,000.00 1,102,947
50,000.00 2,757,368
100,000.00 5,514,736
200,000.00 11,029,471
500,000.00 27,573,678
1,000,000.00 55,147,357
2,000,000.00 110,294,714
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF GHS
coinmill.com
500 9.07
1000 18.13
2000 36.27
5000 90.67
10,000 181.33
20,000 362.66
50,000 906.66
100,000 1813.32
200,000 3626.65
500,000 9066.62
1,000,000 18,133.24
2,000,000 36,266.47
5,000,000 90,666.18
10,000,000 181,332.35
20,000,000 362,664.71
50,000,000 906,661.76
100,000,000 1,813,323.53
XAF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ