Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GHS XEM
coinmill.com
10.00 23.664
20.00 47.329
50.00 118.321
100.00 236.643
200.00 473.286
500.00 1183.215
1000.00 2366.430
2000.00 4732.860
5000.00 11,832.149
10,000.00 23,664.298
20,000.00 47,328.595
50,000.00 118,321.488
100,000.00 236,642.975
200,000.00 473,285.950
500,000.00 1,183,214.876
1,000,000.00 2,366,429.752
2,000,000.00 4,732,859.505
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM GHS
coinmill.com
20.000 8.45
50.000 21.13
100.000 42.26
200.000 84.52
500.000 211.29
1000.000 422.58
2000.000 845.16
5000.000 2112.89
10,000.000 4225.78
20,000.000 8451.55
50,000.000 21,128.88
100,000.000 42,257.75
200,000.000 84,515.50
500,000.000 211,288.76
1,000,000.000 422,577.51
2,000,000.000 845,155.03
5,000,000.000 2,112,887.57
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ