Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GHS XOF
coinmill.com
10.00 523
20.00 1045
50.00 2613
100.00 5227
200.00 10,453
500.00 26,133
1000.00 52,266
2000.00 104,533
5000.00 261,331
10,000.00 522,663
20,000.00 1,045,326
50,000.00 2,613,314
100,000.00 5,226,628
200,000.00 10,453,256
500,000.00 26,133,141
1,000,000.00 52,266,281
2,000,000.00 104,532,563
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GHS
coinmill.com
500 9.57
1000 19.13
2000 38.27
5000 95.66
10,000 191.33
20,000 382.66
50,000 956.64
100,000 1913.28
200,000 3826.56
500,000 9566.40
1,000,000 19,132.79
2,000,000 38,265.59
5,000,000 95,663.97
10,000,000 191,327.94
20,000,000 382,655.88
50,000,000 956,639.71
100,000,000 1,913,279.41
XOF tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ