Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GHS XOF
coinmill.com
10.00 534
20.00 1067
50.00 2668
100.00 5337
200.00 10,674
500.00 26,685
1000.00 53,370
2000.00 106,740
5000.00 266,849
10,000.00 533,698
20,000.00 1,067,395
50,000.00 2,668,488
100,000.00 5,336,975
200,000.00 10,673,950
500,000.00 26,684,875
1,000,000.00 53,369,750
2,000,000.00 106,739,501
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GHS
coinmill.com
500 9.37
1000 18.74
2000 37.47
5000 93.69
10,000 187.37
20,000 374.74
50,000 936.86
100,000 1873.72
200,000 3747.44
500,000 9368.60
1,000,000 18,737.21
2,000,000 37,474.41
5,000,000 93,686.03
10,000,000 187,372.06
20,000,000 374,744.12
50,000,000 936,860.29
100,000,000 1,873,720.59
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ