Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GHS XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.002
50.00 0.005
100.00 0.010
200.00 0.020
500.00 0.049
1000.00 0.099
2000.00 0.197
5000.00 0.493
10,000.00 0.986
20,000.00 1.972
50,000.00 4.929
100,000.00 9.858
200,000.00 19.716
500,000.00 49.290
1,000,000.00 98.579
2,000,000.00 197.159
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT GHS
coinmill.com
0.001 10.14
0.002 20.29
0.005 50.72
0.010 101.44
0.020 202.88
0.050 507.21
0.100 1014.41
0.200 2028.82
0.500 5072.06
1.000 10,144.12
2.000 20,288.24
5.000 50,720.59
10.000 101,441.18
20.000 202,882.35
50.000 507,205.88
100.000 1,014,411.76
200.000 2,028,823.53
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ