Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


GHS XRP
coinmill.com
10.00 1.71
20.00 3.43
50.00 8.57
100.00 17.14
200.00 34.29
500.00 85.71
1000.00 171.43
2000.00 342.86
5000.00 857.15
10,000.00 1714.30
20,000.00 3428.59
50,000.00 8571.48
100,000.00 17,142.96
200,000.00 34,285.92
500,000.00 85,714.81
1,000,000.00 171,429.62
2,000,000.00 342,859.24
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP GHS
coinmill.com
1.00 5.83
2.00 11.67
5.00 29.17
10.00 58.33
20.00 116.67
50.00 291.66
100.00 583.33
200.00 1166.66
500.00 2916.65
1000.00 5833.30
2000.00 11,666.60
5000.00 29,166.49
10,000.00 58,332.98
20,000.00 116,665.95
50,000.00 291,664.88
100,000.00 583,329.76
200,000.00 1,166,659.52
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ