Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


GHS ZRX
coinmill.com
10.00 1.7227
20.00 3.4453
50.00 8.6133
100.00 17.2267
200.00 34.4533
500.00 86.1333
1000.00 172.2667
2000.00 344.5333
5000.00 861.3333
10,000.00 1722.6666
20,000.00 3445.3332
50,000.00 8613.3331
100,000.00 17,226.6662
200,000.00 34,453.3323
500,000.00 86,133.3308
1,000,000.00 172,266.6616
2,000,000.00 344,533.3231
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX GHS
coinmill.com
1.0000 5.80
2.0000 11.61
5.0000 29.02
10.0000 58.05
20.0000 116.10
50.0000 290.25
100.0000 580.50
200.0000 1160.99
500.0000 2902.48
1000.0000 5804.95
2000.0000 11,609.91
5000.0000 29,024.77
10,000.0000 58,049.54
20,000.0000 116,099.07
50,000.0000 290,247.69
100,000.0000 580,495.37
200,000.0000 1,160,990.75
ZRX tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ