Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ghana Cedi và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ghana Cedi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Ghana Cedis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


GHS ZTC
coinmill.com
10.00 419,050
20.00 838,100
50.00 2,095,250
100.00 4,190,500
200.00 8,381,000
500.00 20,952,490
1000.00 41,904,990
2000.00 83,809,980
5000.00 209,524,940
10,000.00 419,049,890
20,000.00 838,099,780
50,000.00 2,095,249,440
100,000.00 4,190,498,890
200,000.00 8,380,997,770
500,000.00 20,952,494,430
1,000,000.00 41,904,988,850
2,000,000.00 83,809,977,700
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC GHS
coinmill.com
500,000 11.93
1,000,000 23.86
2,000,000 47.73
5,000,000 119.32
10,000,000 238.64
20,000,000 477.27
50,000,000 1193.18
100,000,000 2386.35
200,000,000 4772.70
500,000,000 11,931.75
1,000,000,000 23,863.51
2,000,000,000 47,727.01
5,000,000,000 119,317.54
10,000,000,000 238,635.07
20,000,000,000 477,270.14
50,000,000,000 1,193,175.36
100,000,000,000 2,386,350.71
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ