Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GIP ITL
coinmill.com
0.50 1052
1.00 2103
2.00 4206
5.00 10,515
10.00 21,030
20.00 42,060
50.00 105,151
100.00 210,302
200.00 420,605
500.00 1,051,512
1000.00 2,103,025
2000.00 4,206,050
5000.00 10,515,124
10,000.00 21,030,248
20,000.00 42,060,496
50,000.00 105,151,239
100,000.00 210,302,478
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL GIP
coinmill.com
1000 0.48
2000 0.95
5000 2.38
10,000 4.76
20,000 9.51
50,000 23.78
100,000 47.55
200,000 95.10
500,000 237.75
1,000,000 475.51
2,000,000 951.01
5,000,000 2377.53
10,000,000 4755.06
20,000,000 9510.11
50,000,000 23,775.28
100,000,000 47,550.56
200,000,000 95,101.11
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ