Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GIP JPY
coinmill.com
0.50 99
1.00 198
2.00 396
5.00 989
10.00 1978
20.00 3956
50.00 9891
100.00 19,781
200.00 39,563
500.00 98,907
1000.00 197,814
2000.00 395,629
5000.00 989,071
10,000.00 1,978,143
20,000.00 3,956,285
50,000.00 9,890,713
100,000.00 19,781,426
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY GIP
coinmill.com
100 0.51
200 1.01
500 2.53
1000 5.06
2000 10.11
5000 25.28
10,000 50.55
20,000 101.10
50,000 252.76
100,000 505.52
200,000 1011.05
500,000 2527.62
1,000,000 5055.25
2,000,000 10,110.49
5,000,000 25,276.24
10,000,000 50,552.47
20,000,000 101,104.94
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ