Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GIP JPY
coinmill.com
0.50 94
1.00 188
2.00 375
5.00 939
10.00 1877
20.00 3754
50.00 9385
100.00 18,771
200.00 37,541
500.00 93,854
1000.00 187,707
2000.00 375,414
5000.00 938,535
10,000.00 1,877,071
20,000.00 3,754,142
50,000.00 9,385,354
100,000.00 18,770,709
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY GIP
coinmill.com
100 0.53
200 1.07
500 2.66
1000 5.33
2000 10.65
5000 26.64
10,000 53.27
20,000 106.55
50,000 266.37
100,000 532.74
200,000 1065.49
500,000 2663.72
1,000,000 5327.45
2,000,000 10,654.90
5,000,000 26,637.25
10,000,000 53,274.49
20,000,000 106,548.99
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ