Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GIP JPY
coinmill.com
0.50 92
1.00 184
2.00 367
5.00 918
10.00 1836
20.00 3673
50.00 9182
100.00 18,364
200.00 36,728
500.00 91,821
1000.00 183,641
2000.00 367,283
5000.00 918,206
10,000.00 1,836,413
20,000.00 3,672,826
50,000.00 9,182,065
100,000.00 18,364,130
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY GIP
coinmill.com
100 0.54
200 1.09
500 2.72
1000 5.45
2000 10.89
5000 27.23
10,000 54.45
20,000 108.91
50,000 272.27
100,000 544.54
200,000 1089.08
500,000 2722.70
1,000,000 5445.40
2,000,000 10,890.80
5,000,000 27,226.99
10,000,000 54,453.98
20,000,000 108,907.96
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ