Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GIP JPY
coinmill.com
0.50 95
1.00 190
2.00 380
5.00 950
10.00 1900
20.00 3800
50.00 9501
100.00 19,002
200.00 38,004
500.00 95,010
1000.00 190,019
2000.00 380,039
5000.00 950,097
10,000.00 1,900,195
20,000.00 3,800,390
50,000.00 9,500,975
100,000.00 19,001,950
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY GIP
coinmill.com
100 0.53
200 1.05
500 2.63
1000 5.26
2000 10.53
5000 26.31
10,000 52.63
20,000 105.25
50,000 263.13
100,000 526.26
200,000 1052.52
500,000 2631.31
1,000,000 5262.62
2,000,000 10,525.24
5,000,000 26,313.09
10,000,000 52,626.18
20,000,000 105,252.36
JPY tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ