Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


GIP JPY
coinmill.com
0.50 97
1.00 194
2.00 387
5.00 968
10.00 1935
20.00 3870
50.00 9675
100.00 19,350
200.00 38,700
500.00 96,751
1000.00 193,502
2000.00 387,005
5000.00 967,512
10,000.00 1,935,025
20,000.00 3,870,049
50,000.00 9,675,123
100,000.00 19,350,246
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY GIP
coinmill.com
100 0.52
200 1.03
500 2.58
1000 5.17
2000 10.34
5000 25.84
10,000 51.68
20,000 103.36
50,000 258.39
100,000 516.79
200,000 1033.58
500,000 2583.95
1,000,000 5167.89
2,000,000 10,335.79
5,000,000 25,839.46
10,000,000 51,678.93
20,000,000 103,357.86
JPY tỷ lệ
27 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ