Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GIP KWD
coinmill.com
0.50 0.189
1.00 0.377
2.00 0.754
5.00 1.885
10.00 3.771
20.00 7.541
50.00 18.853
100.00 37.706
200.00 75.413
500.00 188.532
1000.00 377.064
2000.00 754.128
5000.00 1885.320
10,000.00 3770.640
20,000.00 7541.280
50,000.00 18,853.200
100,000.00 37,706.401
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KWD GIP
coinmill.com
0.200 0.53
0.500 1.33
1.000 2.65
2.000 5.30
5.000 13.26
10.000 26.52
20.000 53.04
50.000 132.60
100.000 265.21
200.000 530.41
500.000 1326.03
1000.000 2652.07
2000.000 5304.14
5000.000 13,260.35
10,000.000 26,520.70
20,000.000 53,041.39
50,000.000 132,603.48
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ