Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


GIP LKR
coinmill.com
0.50 178
1.00 356
2.00 712
5.00 1781
10.00 3562
20.00 7124
50.00 17,809
100.00 35,618
200.00 71,237
500.00 178,092
1000.00 356,184
2000.00 712,368
5000.00 1,780,920
10,000.00 3,561,839
20,000.00 7,123,678
50,000.00 17,809,195
100,000.00 35,618,391
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LKR GIP
coinmill.com
200 0.56
500 1.40
1000 2.81
2000 5.62
5000 14.04
10,000 28.08
20,000 56.15
50,000 140.38
100,000 280.75
200,000 561.51
500,000 1403.77
1,000,000 2807.54
2,000,000 5615.08
5,000,000 14,037.69
10,000,000 28,075.38
20,000,000 56,150.77
50,000,000 140,376.92
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ