Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


GIP LRD
coinmill.com
0.50 105.65
1.00 211.30
2.00 422.55
5.00 1056.40
10.00 2112.80
20.00 4225.65
50.00 10,564.10
100.00 21,128.20
200.00 42,256.35
500.00 105,640.90
1000.00 211,281.80
2000.00 422,563.65
5000.00 1,056,409.10
10,000.00 2,112,818.20
20,000.00 4,225,636.35
50,000.00 10,564,090.90
100,000.00 21,128,181.80
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LRD GIP
coinmill.com
100.00 0.47
200.00 0.95
500.00 2.37
1000.00 4.73
2000.00 9.47
5000.00 23.67
10,000.00 47.33
20,000.00 94.66
50,000.00 236.65
100,000.00 473.30
200,000.00 946.60
500,000.00 2366.51
1,000,000.00 4733.01
2,000,000.00 9466.03
5,000,000.00 23,665.07
10,000,000.00 47,330.15
20,000,000.00 94,660.30
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ