Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GIP LYD
coinmill.com
0.50 2.976
1.00 5.952
2.00 11.905
5.00 29.762
10.00 59.524
20.00 119.047
50.00 297.618
100.00 595.236
200.00 1190.473
500.00 2976.181
1000.00 5952.363
2000.00 11,904.725
5000.00 29,761.813
10,000.00 59,523.627
20,000.00 119,047.253
50,000.00 297,618.133
100,000.00 595,236.266
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LYD GIP
coinmill.com
5.000 0.84
10.000 1.68
20.000 3.36
50.000 8.40
100.000 16.80
200.000 33.60
500.000 84.00
1000.000 168.00
2000.000 336.00
5000.000 840.00
10,000.000 1680.01
20,000.000 3360.01
50,000.000 8400.03
100,000.000 16,800.05
200,000.000 33,600.10
500,000.000 84,000.26
1,000,000.000 168,000.52
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ