Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


GIP NANO
coinmill.com
0.50 0.13240
1.00 0.26481
2.00 0.52962
5.00 1.32404
10.00 2.64808
20.00 5.29617
50.00 13.24042
100.00 26.48084
200.00 52.96167
500.00 132.40418
1000.00 264.80836
2000.00 529.61672
5000.00 1324.04180
10,000.00 2648.08360
20,000.00 5296.16719
50,000.00 13,240.41798
100,000.00 26,480.83596
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NANO GIP
coinmill.com
0.20000 0.76
0.50000 1.89
1.00000 3.78
2.00000 7.55
5.00000 18.88
10.00000 37.76
20.00000 75.53
50.00000 188.82
100.00000 377.63
200.00000 755.26
500.00000 1888.16
1000.00000 3776.32
2000.00000 7552.63
5000.00000 18,881.58
10,000.00000 37,763.16
20,000.00000 75,526.32
50,000.00000 188,815.79
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ