Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GIP NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 20
20.00 41
50.00 102
100.00 205
200.00 410
500.00 1024
1000.00 2049
2000.00 4097
5000.00 10,243
10,000.00 20,486
20,000.00 40,971
50,000.00 102,428
100,000.00 204,856
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NAS GIP
coinmill.com
1 0.49
2 0.98
5 2.44
10 4.88
20 9.76
50 24.41
100 48.81
200 97.63
500 244.07
1000 488.15
2000 976.30
5000 2440.74
10,000 4881.48
20,000 9762.96
50,000 24,407.41
100,000 48,814.81
200,000 97,629.62
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ