Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GIP NVC
coinmill.com
0.50 2.12483
1.00 4.24966
2.00 8.49932
5.00 21.24830
10.00 42.49661
20.00 84.99322
50.00 212.48304
100.00 424.96608
200.00 849.93217
500.00 2124.83042
1000.00 4249.66083
2000.00 8499.32167
5000.00 21,248.30416
10,000.00 42,496.60833
20,000.00 84,993.21666
50,000.00 212,483.04164
100,000.00 424,966.08328
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NVC GIP
coinmill.com
2.00000 0.47
5.00000 1.18
10.00000 2.35
20.00000 4.71
50.00000 11.77
100.00000 23.53
200.00000 47.06
500.00000 117.66
1000.00000 235.31
2000.00000 470.63
5000.00000 1176.56
10,000.00000 2353.13
20,000.00000 4706.26
50,000.00000 11,765.64
100,000.00000 23,531.29
200,000.00000 47,062.58
500,000.00000 117,656.45
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ