Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Gibraltar Pound và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.
Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|