Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GIP SAR
coinmill.com
0.50 2
1.00 5
2.00 9
5.00 23
10.00 47
20.00 93
50.00 233
100.00 466
200.00 931
500.00 2328
1000.00 4657
2000.00 9314
5000.00 23,284
10,000.00 46,569
20,000.00 93,137
50,000.00 232,843
100,000.00 465,686
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR GIP
coinmill.com
2 0.43
5 1.07
10 2.15
20 4.29
50 10.74
100 21.47
200 42.95
500 107.37
1000 214.74
2000 429.47
5000 1073.68
10,000 2147.37
20,000 4294.74
50,000 10,736.84
100,000 21,473.69
200,000 42,947.38
500,000 107,368.44
SAR tỷ lệ
8 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ