![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.
Chuyển đổi Gibraltar Pound và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2023.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.
Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Hai 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 13 Tháng Một 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|