Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


GIP TWD
coinmill.com
0.50 19
1.00 38
2.00 76
5.00 190
10.00 379
20.00 758
50.00 1896
100.00 3792
200.00 7584
500.00 18,959
1000.00 37,918
2000.00 75,836
5000.00 189,591
10,000.00 379,182
20,000.00 758,364
50,000.00 1,895,909
100,000.00 3,791,818
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD GIP
coinmill.com
20 0.53
50 1.32
100 2.64
200 5.27
500 13.19
1000 26.37
2000 52.75
5000 131.86
10,000 263.73
20,000 527.45
50,000 1318.63
100,000 2637.26
200,000 5274.51
500,000 13,186.29
1,000,000 26,372.57
2,000,000 52,745.15
5,000,000 131,862.87
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ