Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GIP VEN
coinmill.com
0.50 0.3980
1.00 0.7961
2.00 1.5921
5.00 3.9803
10.00 7.9606
20.00 15.9212
50.00 39.8031
100.00 79.6062
200.00 159.2124
500.00 398.0311
1000.00 796.0622
2000.00 1592.1243
5000.00 3980.3108
10,000.00 7960.6216
20,000.00 15,921.2431
50,000.00 39,803.1078
100,000.00 79,606.2156
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEN GIP
coinmill.com
0.5000 0.63
1.0000 1.26
2.0000 2.51
5.0000 6.28
10.0000 12.56
20.0000 25.12
50.0000 62.81
100.0000 125.62
200.0000 251.24
500.0000 628.09
1000.0000 1256.18
2000.0000 2512.37
5000.0000 6280.92
10,000.0000 12,561.83
20,000.0000 25,123.67
50,000.0000 62,809.17
100,000.0000 125,618.33
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ