Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


GIP VERI
coinmill.com
0.50 0.019854
1.00 0.039709
2.00 0.079418
5.00 0.198545
10.00 0.397089
20.00 0.794178
50.00 1.985446
100.00 3.970892
200.00 7.941784
500.00 19.854460
1000.00 39.708920
2000.00 79.417840
5000.00 198.544601
10,000.00 397.089201
20,000.00 794.178402
50,000.00 1985.446005
100,000.00 3970.892011
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VERI GIP
coinmill.com
0.020000 0.50
0.050000 1.26
0.100000 2.52
0.200000 5.04
0.500000 12.59
1.000000 25.18
2.000000 50.37
5.000000 125.92
10.000000 251.83
20.000000 503.67
50.000000 1259.16
100.000000 2518.33
200.000000 5036.65
500.000000 12,591.63
1000.000000 25,183.26
2000.000000 50,366.52
5000.000000 125,916.29
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ