Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


GIP WST
coinmill.com
0.50 1.70
1.00 3.35
2.00 6.75
5.00 16.85
10.00 33.70
20.00 67.40
50.00 168.50
100.00 336.95
200.00 673.95
500.00 1684.85
1000.00 3369.75
2000.00 6739.45
5000.00 16,848.65
10,000.00 33,697.25
20,000.00 67,394.50
50,000.00 168,486.30
100,000.00 336,972.60
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
WST GIP
coinmill.com
2.00 0.59
5.00 1.48
10.00 2.97
20.00 5.94
50.00 14.84
100.00 29.68
200.00 59.35
500.00 148.38
1000.00 296.76
2000.00 593.52
5000.00 1483.80
10,000.00 2967.60
20,000.00 5935.20
50,000.00 14,838.00
100,000.00 29,676.00
200,000.00 59,352.01
500,000.00 148,380.02
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ