Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


GIP XAG
coinmill.com
0.50 0.027
1.00 0.054
2.00 0.108
5.00 0.269
10.00 0.538
20.00 1.076
50.00 2.690
100.00 5.380
200.00 10.760
500.00 26.901
1000.00 53.802
2000.00 107.603
5000.00 269.009
10,000.00 538.017
20,000.00 1076.034
50,000.00 2690.086
100,000.00 5380.172
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAG GIP
coinmill.com
0.050 0.93
0.100 1.86
0.200 3.72
0.500 9.29
1.000 18.59
2.000 37.17
5.000 92.93
10.000 185.87
20.000 371.74
50.000 929.34
100.000 1858.68
200.000 3717.35
500.000 9293.38
1000.000 18,586.76
2000.000 37,173.53
5000.000 92,933.82
10,000.000 185,867.65
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ