Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GIP XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.031
100.00 0.062
200.00 0.123
500.00 0.308
1000.00 0.617
2000.00 1.234
5000.00 3.085
10,000.00 6.169
20,000.00 12.338
50,000.00 30.846
100,000.00 61.692
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAU GIP
coinmill.com
0.001 0.81
0.001 1.62
0.002 3.24
0.005 8.10
0.010 16.21
0.020 32.42
0.050 81.05
0.100 162.10
0.200 324.19
0.500 810.48
1.000 1620.95
2.000 3241.90
5.000 8104.75
10.000 16,209.50
20.000 32,419.00
50.000 81,047.50
100.000 162,095.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ