Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GIP XEM
coinmill.com
0.50 11.654
1.00 23.308
2.00 46.617
5.00 116.542
10.00 233.084
20.00 466.168
50.00 1165.420
100.00 2330.840
200.00 4661.680
500.00 11,654.200
1000.00 23,308.400
2000.00 46,616.801
5000.00 116,542.001
10,000.00 233,084.003
20,000.00 466,168.005
50,000.00 1,165,420.013
100,000.00 2,330,840.025
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM GIP
coinmill.com
10.000 0.43
20.000 0.86
50.000 2.15
100.000 4.29
200.000 8.58
500.000 21.45
1000.000 42.90
2000.000 85.81
5000.000 214.51
10,000.000 429.03
20,000.000 858.06
50,000.000 2145.15
100,000.000 4290.30
200,000.000 8580.60
500,000.000 21,451.49
1,000,000.000 42,902.99
2,000,000.000 85,805.97
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ