Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GIP XOF
coinmill.com
0.50 358
1.00 715
2.00 1430
5.00 3576
10.00 7152
20.00 14,304
50.00 35,760
100.00 71,520
200.00 143,039
500.00 357,598
1000.00 715,196
2000.00 1,430,391
5000.00 3,575,979
10,000.00 7,151,957
20,000.00 14,303,914
50,000.00 35,759,786
100,000.00 71,519,572
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF GIP
coinmill.com
500 0.70
1000 1.40
2000 2.80
5000 6.99
10,000 13.98
20,000 27.96
50,000 69.91
100,000 139.82
200,000 279.64
500,000 699.11
1,000,000 1398.22
2,000,000 2796.44
5,000,000 6991.09
10,000,000 13,982.19
20,000,000 27,964.37
50,000,000 69,910.93
100,000,000 139,821.87
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ