Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GIP XOF
coinmill.com
0.50 368
1.00 735
2.00 1470
5.00 3675
10.00 7350
20.00 14,701
50.00 36,752
100.00 73,503
200.00 147,007
500.00 367,516
1000.00 735,033
2000.00 1,470,065
5000.00 3,675,164
10,000.00 7,350,327
20,000.00 14,700,655
50,000.00 36,751,637
100,000.00 73,503,273
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF GIP
coinmill.com
500 0.68
1000 1.36
2000 2.72
5000 6.80
10,000 13.60
20,000 27.21
50,000 68.02
100,000 136.05
200,000 272.10
500,000 680.24
1,000,000 1360.48
2,000,000 2720.97
5,000,000 6802.42
10,000,000 13,604.84
20,000,000 27,209.67
50,000,000 68,024.18
100,000,000 136,048.36
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ