Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GIP XOF
coinmill.com
0.50 356
1.00 712
2.00 1425
5.00 3562
10.00 7124
20.00 14,249
50.00 35,622
100.00 71,245
200.00 142,490
500.00 356,225
1000.00 712,450
2000.00 1,424,899
5000.00 3,562,249
10,000.00 7,124,497
20,000.00 14,248,994
50,000.00 35,622,485
100,000.00 71,244,971
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF GIP
coinmill.com
500 0.70
1000 1.40
2000 2.81
5000 7.02
10,000 14.04
20,000 28.07
50,000 70.18
100,000 140.36
200,000 280.72
500,000 701.80
1,000,000 1403.61
2,000,000 2807.22
5,000,000 7018.04
10,000,000 14,036.08
20,000,000 28,072.16
50,000,000 70,180.39
100,000,000 140,360.78
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ