Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


GIP XPD
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.003
5.00 0.007
10.00 0.013
20.00 0.027
50.00 0.066
100.00 0.133
200.00 0.266
500.00 0.664
1000.00 1.329
2000.00 2.658
5000.00 6.644
10,000.00 13.289
20,000.00 26.577
50,000.00 66.443
100,000.00 132.885
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPD GIP
coinmill.com
0.001 0.75
0.002 1.51
0.005 3.76
0.010 7.53
0.020 15.05
0.050 37.63
0.100 75.25
0.200 150.51
0.500 376.26
1.000 752.53
2.000 1505.06
5.000 3762.64
10.000 7525.28
20.000 15,050.56
50.000 37,626.39
100.000 75,252.79
200.000 150,505.57
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ