Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GIP YER
coinmill.com
0.50 154.330
1.00 308.655
2.00 617.310
5.00 1543.280
10.00 3086.555
20.00 6173.115
50.00 15,432.785
100.00 30,865.565
200.00 61,731.135
500.00 154,327.835
1000.00 308,655.665
2000.00 617,311.330
5000.00 1,543,278.330
10,000.00 3,086,556.660
20,000.00 6,173,113.315
50,000.00 15,432,783.295
100,000.00 30,865,566.585
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER GIP
coinmill.com
200.000 0.65
500.000 1.62
1000.000 3.24
2000.000 6.48
5000.000 16.20
10,000.000 32.40
20,000.000 64.80
50,000.000 161.99
100,000.000 323.99
200,000.000 647.97
500,000.000 1619.93
1,000,000.000 3239.86
2,000,000.000 6479.71
5,000,000.000 16,199.28
10,000,000.000 32,398.56
20,000,000.000 64,797.13
50,000,000.000 161,992.81
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ