Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


GIP ZET
coinmill.com
0.50 912.78
1.00 1825.56
2.00 3651.13
5.00 9127.82
10.00 18,255.65
20.00 36,511.30
50.00 91,278.24
100.00 182,556.48
200.00 365,112.97
500.00 912,782.41
1000.00 1,825,564.83
2000.00 3,651,129.65
5000.00 9,127,824.14
10,000.00 18,255,648.27
20,000.00 36,511,296.54
50,000.00 91,278,241.36
100,000.00 182,556,482.72
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZET GIP
coinmill.com
1000.00 0.55
2000.00 1.10
5000.00 2.74
10,000.00 5.48
20,000.00 10.96
50,000.00 27.39
100,000.00 54.78
200,000.00 109.56
500,000.00 273.89
1,000,000.00 547.78
2,000,000.00 1095.55
5,000,000.00 2738.88
10,000,000.00 5477.76
20,000,000.00 10,955.51
50,000,000.00 27,388.78
100,000,000.00 54,777.57
200,000,000.00 109,555.13
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ