Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Gibraltar Pound (GIP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


GIP ZRN
coinmill.com
0.50 1,423,210
1.00 2,846,420
2.00 5,692,840
5.00 14,232,090
10.00 28,464,180
20.00 56,928,350
50.00 142,320,880
100.00 284,641,760
200.00 569,283,530
500.00 1,423,208,820
1000.00 2,846,417,640
2000.00 5,692,835,270
5000.00 14,232,088,180
10,000.00 28,464,176,360
20,000.00 56,928,352,730
50,000.00 142,320,881,810
100,000.00 284,641,763,630
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRN GIP
coinmill.com
2,000,000 0.70
5,000,000 1.76
10,000,000 3.51
20,000,000 7.03
50,000,000 17.57
100,000,000 35.13
200,000,000 70.26
500,000,000 175.66
1,000,000,000 351.32
2,000,000,000 702.64
5,000,000,000 1756.59
10,000,000,000 3513.19
20,000,000,000 7026.38
50,000,000,000 17,565.94
100,000,000,000 35,131.88
200,000,000,000 70,263.76
500,000,000,000 175,659.40
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ