Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GLC ILS
coinmill.com
50.0 1.96
100.0 3.91
200.0 7.82
500.0 19.56
1000.0 39.12
2000.0 78.24
5000.0 195.60
10,000.0 391.19
20,000.0 782.38
50,000.0 1955.95
100,000.0 3911.91
200,000.0 7823.81
500,000.0 19,559.53
1,000,000.0 39,119.07
2,000,000.0 78,238.13
5,000,000.0 195,595.33
10,000,000.0 391,190.65
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ILS GLC
coinmill.com
2.00 51.1
5.00 127.8
10.00 255.6
20.00 511.3
50.00 1278.1
100.00 2556.3
200.00 5112.6
500.00 12,781.5
1000.00 25,563.0
2000.00 51,126.0
5000.00 127,814.9
10,000.00 255,629.8
20,000.00 511,259.7
50,000.00 1,278,149.2
100,000.00 2,556,298.3
200,000.00 5,112,596.6
500,000.00 12,781,491.6
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ