Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GLC NOK
coinmill.com
50.0 6.0
100.0 11.5
200.0 23.5
500.0 58.0
1000.0 116.5
2000.0 232.5
5000.0 581.5
10,000.0 1163.0
20,000.0 2326.0
50,000.0 5814.5
100,000.0 11,629.5
200,000.0 23,259.0
500,000.0 58,147.0
1,000,000.0 116,294.5
2,000,000.0 232,589.0
5,000,000.0 581,472.0
10,000,000.0 1,162,944.0
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK GLC
coinmill.com
10.0 86.0
20.0 172.0
50.0 429.9
100.0 859.9
200.0 1719.8
500.0 4299.4
1000.0 8598.9
2000.0 17,197.7
5000.0 42,994.3
10,000.0 85,988.6
20,000.0 171,977.3
50,000.0 429,943.2
100,000.0 859,886.5
200,000.0 1,719,772.9
500,000.0 4,299,432.3
1,000,000.0 8,598,864.7
2,000,000.0 17,197,729.4
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ