Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


GLC XCD
coinmill.com
50.0 1.49
100.0 2.98
200.0 5.96
500.0 14.90
1000.0 29.80
2000.0 59.60
5000.0 149.01
10,000.0 298.01
20,000.0 596.02
50,000.0 1490.05
100,000.0 2980.10
200,000.0 5960.21
500,000.0 14,900.52
1,000,000.0 29,801.05
2,000,000.0 59,602.10
5,000,000.0 149,005.24
10,000,000.0 298,010.49
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XCD GLC
coinmill.com
2.00 67.1
5.00 167.8
10.00 335.6
20.00 671.1
50.00 1677.8
100.00 3355.6
200.00 6711.2
500.00 16,777.9
1000.00 33,555.9
2000.00 67,111.7
5000.00 167,779.3
10,000.00 335,558.7
20,000.00 671,117.3
50,000.00 1,677,793.3
100,000.00 3,355,586.6
200,000.00 6,711,173.2
500,000.00 16,777,933.1
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ