Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLC XOF
coinmill.com
50.0 307
100.0 615
200.0 1230
500.0 3075
1000.0 6150
2000.0 12,299
5000.0 30,748
10,000.0 61,496
20,000.0 122,991
50,000.0 307,479
100,000.0 614,957
200,000.0 1,229,914
500,000.0 3,074,785
1,000,000.0 6,149,571
2,000,000.0 12,299,142
5,000,000.0 30,747,855
10,000,000.0 61,495,710
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF GLC
coinmill.com
500 81.3
1000 162.6
2000 325.2
5000 813.1
10,000 1626.1
20,000 3252.3
50,000 8130.6
100,000 16,261.3
200,000 32,522.6
500,000 81,306.5
1,000,000 162,613.0
2,000,000 325,225.9
5,000,000 813,064.9
10,000,000 1,626,129.7
20,000,000 3,252,259.4
50,000,000 8,130,648.5
100,000,000 16,261,297.0
XOF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ