Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và GlobalCoin (GLC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GlobalCoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GlobalCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc GlobalCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


GLC ZRN
coinmill.com
50.0 1,231,830
100.0 2,463,650
200.0 4,927,300
500.0 12,318,250
1000.0 24,636,510
2000.0 49,273,010
5000.0 123,182,530
10,000.0 246,365,070
20,000.0 492,730,140
50,000.0 1,231,825,340
100,000.0 2,463,650,680
200,000.0 4,927,301,370
500,000.0 12,318,253,420
1,000,000.0 24,636,506,850
2,000,000.0 49,273,013,700
5,000,000.0 123,182,534,240
10,000,000.0 246,365,068,490
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZRN GLC
coinmill.com
2,000,000 81.2
5,000,000 203.0
10,000,000 405.9
20,000,000 811.8
50,000,000 2029.5
100,000,000 4059.0
200,000,000 8118.0
500,000,000 20,295.1
1,000,000,000 40,590.2
2,000,000,000 81,180.3
5,000,000,000 202,950.8
10,000,000,000 405,901.7
20,000,000,000 811,803.4
50,000,000,000 2,029,508.5
100,000,000,000 4,059,017.0
200,000,000,000 8,118,034.0
500,000,000,000 20,295,085.0
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ