Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và GoldCoin (GLD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GLD ITL
coinmill.com
10.00 892
20.00 1784
50.00 4460
100.00 8920
200.00 17,841
500.00 44,602
1000.00 89,205
2000.00 178,410
5000.00 446,024
10,000.00 892,048
20,000.00 1,784,096
50,000.00 4,460,239
100,000.00 8,920,478
200,000.00 17,840,956
500,000.00 44,602,390
1,000,000.00 89,204,781
2,000,000.00 178,409,561
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
ITL GLD
coinmill.com
1000 11.21
2000 22.42
5000 56.05
10,000 112.10
20,000 224.20
50,000 560.51
100,000 1121.02
200,000 2242.03
500,000 5605.08
1,000,000 11,210.16
2,000,000 22,420.32
5,000,000 56,050.81
10,000,000 112,101.62
20,000,000 224,203.23
50,000,000 560,508.08
100,000,000 1,121,016.15
200,000,000 2,242,032.31
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ