Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và GoldCoin (GLD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GLD ITL
coinmill.com
10.00 939
20.00 1879
50.00 4697
100.00 9394
200.00 18,787
500.00 46,969
1000.00 93,937
2000.00 187,875
5000.00 469,687
10,000.00 939,375
20,000.00 1,878,749
50,000.00 4,696,874
100,000.00 9,393,747
200,000.00 18,787,494
500,000.00 46,968,736
1,000,000.00 93,937,472
2,000,000.00 187,874,944
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
ITL GLD
coinmill.com
1000 10.65
2000 21.29
5000 53.23
10,000 106.45
20,000 212.91
50,000 532.27
100,000 1064.54
200,000 2129.08
500,000 5322.69
1,000,000 10,645.38
2,000,000 21,290.76
5,000,000 53,226.90
10,000,000 106,453.79
20,000,000 212,907.58
50,000,000 532,268.96
100,000,000 1,064,537.91
200,000,000 2,129,075.82
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ