Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GLD LBP
coinmill.com
10.00 7900
20.00 15,750
50.00 39,450
100.00 78,850
200.00 157,750
500.00 394,350
1000.00 788,650
2000.00 1,577,300
5000.00 3,943,300
10,000.00 7,886,600
20,000.00 15,773,150
50,000.00 39,432,900
100,000.00 78,865,750
200,000.00 157,731,550
500,000.00 394,328,850
1,000,000.00 788,657,700
2,000,000.00 1,577,315,350
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
LBP GLD
coinmill.com
10,000 12.68
20,000 25.36
50,000 63.40
100,000 126.80
200,000 253.60
500,000 633.99
1,000,000 1267.98
2,000,000 2535.95
5,000,000 6339.89
10,000,000 12,679.77
20,000,000 25,359.55
50,000,000 63,398.86
100,000,000 126,797.73
200,000,000 253,595.45
500,000,000 633,988.63
1,000,000,000 1,267,977.25
2,000,000,000 2,535,954.51
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ