Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GLD LYD
coinmill.com
10.00 2.525
20.00 5.050
50.00 12.624
100.00 25.248
200.00 50.497
500.00 126.242
1000.00 252.484
2000.00 504.967
5000.00 1262.418
10,000.00 2524.836
20,000.00 5049.671
50,000.00 12,624.179
100,000.00 25,248.357
200,000.00 50,496.714
500,000.00 126,241.785
1,000,000.00 252,483.571
2,000,000.00 504,967.141
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
LYD GLD
coinmill.com
5.000 19.80
10.000 39.61
20.000 79.21
50.000 198.03
100.000 396.07
200.000 792.13
500.000 1980.33
1000.000 3960.65
2000.000 7921.31
5000.000 19,803.27
10,000.000 39,606.54
20,000.000 79,213.07
50,000.000 198,032.69
100,000.000 396,065.37
200,000.000 792,130.75
500,000.000 1,980,326.87
1,000,000.000 3,960,653.75
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ