Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GLD NMC
coinmill.com
10.00 0.3928
20.00 0.7856
50.00 1.9639
100.00 3.9279
200.00 7.8557
500.00 19.6393
1000.00 39.2785
2000.00 78.5571
5000.00 196.3927
10,000.00 392.7855
20,000.00 785.5710
50,000.00 1963.9275
100,000.00 3927.8549
200,000.00 7855.7099
500,000.00 19,639.2747
1,000,000.00 39,278.5493
2,000,000.00 78,557.0987
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
NMC GLD
coinmill.com
0.5000 12.73
1.0000 25.46
2.0000 50.92
5.0000 127.30
10.0000 254.59
20.0000 509.18
50.0000 1272.96
100.0000 2545.92
200.0000 5091.84
500.0000 12,729.59
1000.0000 25,459.19
2000.0000 50,918.38
5000.0000 127,295.94
10,000.0000 254,591.89
20,000.0000 509,183.77
50,000.0000 1,272,959.44
100,000.0000 2,545,918.87
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ