Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GLD OMR
coinmill.com
10.00 0.210
20.00 0.420
50.00 1.045
100.00 2.090
200.00 4.180
500.00 10.455
1000.00 20.905
2000.00 41.810
5000.00 104.525
10,000.00 209.050
20,000.00 418.105
50,000.00 1045.260
100,000.00 2090.520
200,000.00 4181.045
500,000.00 10,452.610
1,000,000.00 20,905.215
2,000,000.00 41,810.435
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
OMR GLD
coinmill.com
0.200 9.57
0.500 23.92
1.000 47.83
2.000 95.67
5.000 239.17
10.000 478.35
20.000 956.70
50.000 2391.75
100.000 4783.49
200.000 9566.99
500.000 23,917.47
1000.000 47,834.95
2000.000 95,669.90
5000.000 239,174.75
10,000.000 478,349.49
20,000.000 956,698.98
50,000.000 2,391,747.45
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ