Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GLD OMR
coinmill.com
10.00 0.205
20.00 0.415
50.00 1.035
100.00 2.075
200.00 4.150
500.00 10.375
1000.00 20.750
2000.00 41.500
5000.00 103.745
10,000.00 207.490
20,000.00 414.985
50,000.00 1037.455
100,000.00 2074.915
200,000.00 4149.825
500,000.00 10,374.565
1,000,000.00 20,749.125
2,000,000.00 41,498.250
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
OMR GLD
coinmill.com
0.200 9.64
0.500 24.10
1.000 48.19
2.000 96.39
5.000 240.97
10.000 481.95
20.000 963.90
50.000 2409.74
100.000 4819.48
200.000 9638.96
500.000 24,097.40
1000.000 48,194.80
2000.000 96,389.60
5000.000 240,974.00
10,000.000 481,948.01
20,000.000 963,896.02
50,000.000 2,409,740.05
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ