Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GLD OMR
coinmill.com
10.00 0.200
20.00 0.400
50.00 0.995
100.00 1.990
200.00 3.975
500.00 9.940
1000.00 19.880
2000.00 39.760
5000.00 99.400
10,000.00 198.800
20,000.00 397.595
50,000.00 993.990
100,000.00 1987.975
200,000.00 3975.950
500,000.00 9939.875
1,000,000.00 19,879.755
2,000,000.00 39,759.510
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
OMR GLD
coinmill.com
0.200 10.06
0.500 25.15
1.000 50.30
2.000 100.60
5.000 251.51
10.000 503.02
20.000 1006.05
50.000 2515.12
100.000 5030.24
200.000 10,060.49
500.000 25,151.22
1000.000 50,302.43
2000.000 100,604.87
5000.000 251,512.16
10,000.000 503,024.33
20,000.000 1,006,048.66
50,000.000 2,515,121.64
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ