Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GLD OMR
coinmill.com
10.00 0.205
20.00 0.410
50.00 1.025
100.00 2.050
200.00 4.100
500.00 10.250
1000.00 20.500
2000.00 41.000
5000.00 102.505
10,000.00 205.010
20,000.00 410.020
50,000.00 1025.055
100,000.00 2050.110
200,000.00 4100.225
500,000.00 10,250.560
1,000,000.00 20,501.120
2,000,000.00 41,002.245
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
OMR GLD
coinmill.com
0.200 9.76
0.500 24.39
1.000 48.78
2.000 97.56
5.000 243.89
10.000 487.78
20.000 975.56
50.000 2438.89
100.000 4877.78
200.000 9755.56
500.000 24,388.91
1000.000 48,777.82
2000.000 97,555.63
5000.000 243,889.08
10,000.000 487,778.17
20,000.000 975,556.34
50,000.000 2,438,890.85
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ