Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GLD VEF
coinmill.com
10.00 136,920
20.00 273,839
50.00 684,599
100.00 1,369,197
200.00 2,738,395
500.00 6,845,987
1000.00 13,691,974
2000.00 27,383,947
5000.00 68,459,868
10,000.00 136,919,736
20,000.00 273,839,473
50,000.00 684,598,682
100,000.00 1,369,197,363
200,000.00 2,738,394,726
500,000.00 6,845,986,816
1,000,000.00 13,691,973,631
2,000,000.00 27,383,947,263
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
VEF GLD
coinmill.com
200,000 14.61
500,000 36.52
1,000,000 73.04
2,000,000 146.07
5,000,000 365.18
10,000,000 730.35
20,000,000 1460.71
50,000,000 3651.77
100,000,000 7303.55
200,000,000 14,607.10
500,000,000 36,517.74
1,000,000,000 73,035.49
2,000,000,000 146,070.98
5,000,000,000 365,177.45
10,000,000,000 730,354.90
20,000,000,000 1,460,709.80
50,000,000,000 3,651,774.49
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ