Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GLD XEM
coinmill.com
10.00 14.190
20.00 28.380
50.00 70.950
100.00 141.901
200.00 283.802
500.00 709.505
1000.00 1419.010
2000.00 2838.020
5000.00 7095.050
10,000.00 14,190.099
20,000.00 28,380.198
50,000.00 70,950.496
100,000.00 141,900.991
200,000.00 283,801.982
500,000.00 709,504.955
1,000,000.00 1,419,009.910
2,000,000.00 2,838,019.821
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XEM GLD
coinmill.com
20.000 14.09
50.000 35.24
100.000 70.47
200.000 140.94
500.000 352.36
1000.000 704.72
2000.000 1409.43
5000.000 3523.58
10,000.000 7047.17
20,000.000 14,094.33
50,000.000 35,235.84
100,000.000 70,471.67
200,000.000 140,943.34
500,000.000 352,358.36
1,000,000.000 704,716.71
2,000,000.000 1,409,433.43
5,000,000.000 3,523,583.57
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ