Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 309
20.00 617
50.00 1543
100.00 3086
200.00 6172
500.00 15,430
1000.00 30,860
2000.00 61,720
5000.00 154,301
10,000.00 308,602
20,000.00 617,204
50,000.00 1,543,011
100,000.00 3,086,022
200,000.00 6,172,045
500,000.00 15,430,111
1,000,000.00 30,860,223
2,000,000.00 61,720,446
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 16.20
1000 32.40
2000 64.81
5000 162.02
10,000 324.04
20,000 648.08
50,000 1620.21
100,000 3240.42
200,000 6480.83
500,000 16,202.09
1,000,000 32,404.17
2,000,000 64,808.35
5,000,000 162,020.87
10,000,000 324,041.73
20,000,000 648,083.46
50,000,000 1,620,208.65
100,000,000 3,240,417.31
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ