Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 302
20.00 604
50.00 1511
100.00 3022
200.00 6044
500.00 15,110
1000.00 30,220
2000.00 60,440
5000.00 151,101
10,000.00 302,202
20,000.00 604,405
50,000.00 1,511,012
100,000.00 3,022,024
200,000.00 6,044,049
500,000.00 15,110,121
1,000,000.00 30,220,243
2,000,000.00 60,440,486
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 16.55
1000 33.09
2000 66.18
5000 165.45
10,000 330.90
20,000 661.81
50,000 1654.52
100,000 3309.04
200,000 6618.08
500,000 16,545.20
1,000,000 33,090.40
2,000,000 66,180.80
5,000,000 165,452.01
10,000,000 330,904.02
20,000,000 661,808.05
50,000,000 1,654,520.12
100,000,000 3,309,040.24
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ