Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 303
20.00 605
50.00 1514
100.00 3027
200.00 6054
500.00 15,135
1000.00 30,270
2000.00 60,540
5000.00 151,351
10,000.00 302,701
20,000.00 605,402
50,000.00 1,513,506
100,000.00 3,027,012
200,000.00 6,054,024
500,000.00 15,135,060
1,000,000.00 30,270,119
2,000,000.00 60,540,238
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 16.52
1000 33.04
2000 66.07
5000 165.18
10,000 330.36
20,000 660.72
50,000 1651.79
100,000 3303.59
200,000 6607.18
500,000 16,517.94
1,000,000 33,035.88
2,000,000 66,071.76
5,000,000 165,179.40
10,000,000 330,358.79
20,000,000 660,717.59
50,000,000 1,651,793.97
100,000,000 3,303,587.93
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ