Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 324
20.00 649
50.00 1622
100.00 3245
200.00 6490
500.00 16,225
1000.00 32,450
2000.00 64,899
5000.00 162,249
10,000.00 324,497
20,000.00 648,994
50,000.00 1,622,485
100,000.00 3,244,971
200,000.00 6,489,941
500,000.00 16,224,854
1,000,000.00 32,449,707
2,000,000.00 64,899,414
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 15.41
1000 30.82
2000 61.63
5000 154.08
10,000 308.17
20,000 616.34
50,000 1540.85
100,000 3081.69
200,000 6163.38
500,000 15,408.46
1,000,000 30,816.92
2,000,000 61,633.84
5,000,000 154,084.60
10,000,000 308,169.19
20,000,000 616,338.38
50,000,000 1,540,845.96
100,000,000 3,081,691.92
XOF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ