Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 318
20.00 636
50.00 1590
100.00 3180
200.00 6360
500.00 15,900
1000.00 31,801
2000.00 63,602
5000.00 159,005
10,000.00 318,010
20,000.00 636,019
50,000.00 1,590,048
100,000.00 3,180,097
200,000.00 6,360,194
500,000.00 15,900,485
1,000,000.00 31,800,969
2,000,000.00 63,601,939
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 15.72
1000 31.45
2000 62.89
5000 157.23
10,000 314.46
20,000 628.91
50,000 1572.28
100,000 3144.56
200,000 6289.12
500,000 15,722.79
1,000,000 31,445.58
2,000,000 62,891.16
5,000,000 157,227.91
10,000,000 314,455.82
20,000,000 628,911.65
50,000,000 1,572,279.11
100,000,000 3,144,558.23
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ