Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 303
20.00 606
50.00 1515
100.00 3030
200.00 6060
500.00 15,151
1000.00 30,301
2000.00 60,603
5000.00 151,506
10,000.00 303,013
20,000.00 606,026
50,000.00 1,515,064
100,000.00 3,030,129
200,000.00 6,060,258
500,000.00 15,150,644
1,000,000.00 30,301,288
2,000,000.00 60,602,576
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 16.50
1000 33.00
2000 66.00
5000 165.01
10,000 330.02
20,000 660.04
50,000 1650.09
100,000 3300.19
200,000 6600.38
500,000 16,500.95
1,000,000 33,001.90
2,000,000 66,003.80
5,000,000 165,009.49
10,000,000 330,018.98
20,000,000 660,037.95
50,000,000 1,650,094.88
100,000,000 3,300,189.76
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ