Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi GoldCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của GoldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc GoldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GLD XOF
coinmill.com
10.00 301
20.00 603
50.00 1507
100.00 3014
200.00 6028
500.00 15,070
1000.00 30,141
2000.00 60,281
5000.00 150,703
10,000.00 301,406
20,000.00 602,811
50,000.00 1,507,028
100,000.00 3,014,055
200,000.00 6,028,110
500,000.00 15,070,276
1,000,000.00 30,140,552
2,000,000.00 60,281,104
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019
XOF GLD
coinmill.com
500 16.59
1000 33.18
2000 66.36
5000 165.89
10,000 331.78
20,000 663.56
50,000 1658.89
100,000 3317.79
200,000 6635.58
500,000 16,588.95
1,000,000 33,177.89
2,000,000 66,355.79
5,000,000 165,889.46
10,000,000 331,778.93
20,000,000 663,557.86
50,000,000 1,658,894.64
100,000,000 3,317,789.28
XOF tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ