Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


GMD HUF
coinmill.com
50.00 229
100.00 458
200.00 916
500.00 2291
1000.00 4582
2000.00 9163
5000.00 22,908
10,000.00 45,817
20,000.00 91,634
50,000.00 229,085
100,000.00 458,169
200,000.00 916,338
500,000.00 2,290,846
1,000,000.00 4,581,692
2,000,000.00 9,163,383
5,000,000.00 22,908,458
10,000,000.00 45,816,916
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HUF GMD
coinmill.com
200 43.65
500 109.13
1000 218.26
2000 436.52
5000 1091.30
10,000 2182.60
20,000 4365.20
50,000 10,913.00
100,000 21,826.00
200,000 43,652.00
500,000 109,130.00
1,000,000 218,260.00
2,000,000 436,520.00
5,000,000 1,091,300.00
10,000,000 2,182,600.00
20,000,000 4,365,200.00
50,000,000 10,913,000.00
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ